Từ điển Thiều Chửu
厫 - ngao
① Cũng như chữ 廒.

Từ điển Trần Văn Chánh
厫 - ngao
Như 廒 (bộ 广).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
厫 - ngao
Kho chứa.